Cây bạch hạc là một loại thảo dược quý, thường được sử dụng trong các bài thuốc đông y để điều trị bệnh viêm khớp, bệnh da liễu, bệnh hô hấp,… Để hiểu rõ hơn về những tác dụng của bạch hạc đối với sức khỏe, mời các bạn tham tham khảo những thông tin trong bài viết sau đây!
- Tên gọi khác: Kiến cò, nam uy linh tiên
- Tên khoa học: Rhinacanthus communis Nees.
- Họ: Ô rô (Acanthaceae)
I. Mô tả về cây bạch hạc
1. Cây bạch hạc
Cây cao khoảng 1 – 2m, mọc thành bụi, rễ chùm. Thân có 6 góc tròn, cả thân và lá đều có lông mịn khi còn non. Lá mọc đối, có cuống dài khoảng 2 – 5mm, 2 đầu thon, phiến hình trứng, mặt trên lá nhẵn, mặt dưới có lông mịn. Hoa nhỏ, màu trắng, mọc thành cụm, phân bố nhiều ở nách lá hoặc đầu cành hay ngọn cây, hoa nở chủ yếu vào tháng 8 và có hình dáng như con hạc đang bay. Quả bạch hạc nang dài, có lông.
2. Đặc điểm của cây bạch hạc
Dược liệu bạch hạc được sử dụng khi còn tươi hoặc phơi khô. Rễ tươi có màu nâu xám, sau khi bẻ đôi sẽ chuyển qua màu nâu đỏ còn sau khi phơi khô, dược liệu chuyển qua màu nâu sậm, lớp vỏ ngoài dễ bong tróc. Dược liệu có mùi hắc nhẹ, vị hơi ngọt như sắn rừng.
3. Nơi phân bố cây bạch hạc
Cây bạch hạc thường được trồng làm cảnh hoặc mọc hoang tại một số tỉnh phía Bắc của Việt Nam. Ngoài ra, cây còn được tìm thấy ở Malaysia, Đông Châu Phi, Ấn Độ và một số nước Đông Á.
4. Bộ phận được dùng của cây bạch hạc
Hầu hết các bộ phận của bạch hạc đều được sử dụng để làm dược liệu nhưng trong đó lá, thân và rễ được dùng phổ biến hơn.
5. Thu hoạch – Sơ chế
Cây bạch hạc thường được thu hoạch quanh năm, nhưng tốt nhất vào mùa đông. Sau khi thu hái, người ta thường rửa sạch và phơi hoặc sấy khô dược liệu, bảo quản nơi khô thoáng.
6. Bào chế thuốc từ cây bạch hạc
Bạch hạc được sử dụng dưới dạng phơi hoặc sấy khô. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng dưới dạng chiết xuất hoặc bào chế thành viên nang.
7. Bảo quản
Bảo quản dược liệu ở nơi thoáng mát, tránh nơi ẩm thấp.
8. Thành phần hóa học của cây bạch hạc
– Thân cây có chứa lượng lớn: tanin, saponine, germanium organique, phenols, acide amine, vitamines,…
– Một số nguyên hoạt chất chính được tìm thấy trong rễ cây bạch hạc đó là: Rhinacanthine A, B, C, D, E, F, Q; Lupeol; Stigmasterol; Β-sitosterol; glucosides; naphthoquinone;…
II. Vị thuốc bạch hạc
1. Tính vị
- Cây có vị ngọt nhạt, tính bình.
- Rễ cây có mùi hắc nhẹ, vị ngọt nhạt.
2. Quy kinh
- Vào kinh phế.
3. Tác dụng dược lý
- Bạch hạc có khả năng kích thích tần số nhu động thực quản tăng với biên độ mạnh. Vì vậy, nó được dùng trong trường hợp bệnh nhân bị hóc xương.
- Bên cạnh đó, thảo dược nam uy linh tiên còn có tác dụng kháng histamin đối với cơ trơn ruột thỏ. Người ta cũng dùng nước sắc thảo dược để lợi mật, tiêu viêm.
- Một số nghiên cứu còn chỉ ra, rễ cây bạch hạc còn có tác dụng hỗ trợ thùy sau của tuyến yên, ngăn ngừa thiếu máu cơ tim và một số bệnh lý khác.
- Thành phần anemonin trong dược liệu có nguy cơ gây mụn, làm tổn thương da và xuất huyết niêm mạc.
- Ngoài ra, nước sắc bạch hạc còn có tác dụng ức chế trực khuẩn lỵ Shigella, tụ cầu vàng, khuẩn Gram âm, Gram dương và nấm.
Do đó, bạch hạc được sử dụng để khắc phục một số bệnh lý sau:
- Hỗ trợ điều trị bệnh lao phổi ở thời kỳ đầu.
- Cải thiện bệnh hắc lào, lang ben.
- Chữa cao huyết áp.
- Điều trị chứng đau dây thần kinh tọa.
- Khắc phục triệu chứng ghẻ lở.
- Chữa bệnh viêm khớp, phong tê thấp.
4. Cách dùng – Liều lượng
Thảo dược tươi giã nát để đắp trực tiếp lên da hoặc nấu nước rửa. Ngoài ra, bạch hạc còn được sử dụng dưới dạng thuốc sắc. Liều dùng khoảng 9-15g dạng thuốc sắc
III. Những lưu ý khi sử dụng bạch hạc
- Tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và phương thức thực hiện bài thuốc.
- Sử dụng ấm sứ, ấm đất để tránh làm giảm hàm lượng dược tính của thuốc.
- Đối với trường hợp sử dụng thuốc ngoài da, nên thử qua ở vùng da nhỏ trước khi điều trị trên diện rộng.
Hy vọng với bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm những kiến thức bổ ích về cây bạch hạc. Những thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các vị thuốc.
Nếu có nhu cầu mua các sản phẩm rượu của Thiên Hữu liên hệ địa chỉ: 35/2 Nguyễn Lương Bằng, Xã Hòa Thắng, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk. Hotline: 0262.37.07.307 – 0933.958.588.